🌟 국내 시장 (國內市場)
🗣️ 국내 시장 (國內市場) @ Ví dụ cụ thể
- 외국의 값싼 상품이 수입되어 국내 시장 잠식이 예상됩니다. [잠식 (蠶食)]
- 두 기업이 합병된다면 국내 시장 경제에 미치는 파급은 클 것으로 예상된다. [파급 (波及)]
- 앞으로 시장 개방이 확대되면 국내 시장 경쟁은 더욱 가열될 것이다. [더욱]
- 중국은 내수 시장 강세에 힘입어 저렴한 가격을 무기로 국내 시장 진출 초읽기에 들어갔다. [초읽기 (秒읽기)]
- 국내 시장. [시장 (市場)]
- 그는 거래처에 대량 구매를 약속하며 낮은 가격과 국내 시장 판매에 대한 독점적 지위 보장을 요구했다. [독점적 (獨占的)]
- 해외 기업들이 국내 시장 공략에 강도를 높이고 있다. [공략 (攻略)]
- 요새 회사들은 국내 시장뿐만 아니라 세계 시장에서 경쟁할 수 있는 상품을 만든다. [세계 (世界)]
🌷 ㄱㄴㅅㅈ: Initial sound 국내 시장
-
ㄱㄴㅅㅈ (
국내 시장
)
: 생산과 소비 등과 같은 경제 활동이 이루어지는 나라 안의 시장.
None
🌏 THỊ TRƯỜNG NỘI ĐỊA: Thị trường trong nước được hình thành với các hoạt động kinh tế như sản xuất và tiêu dùng... -
ㄱㄴㅅㅈ (
기념사진
)
: 어떤 일에 대한 기억을 오래도록 잊지 않고 간직하기 위하여 찍는 사진.
Danh từ
🌏 HÌNH LƯU NIỆM: Hình chụp để ghi nhớ trong lòng thật lâu và không quên kỷ niệm về một việc gì đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8)