🌟 국내 시장 (國內市場)

1. 생산과 소비 등과 같은 경제 활동이 이루어지는 나라 안의 시장.

1. THỊ TRƯỜNG NỘI ĐỊA: Thị trường trong nước được hình thành với các hoạt động kinh tế như sản xuất và tiêu dùng...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국내 시장 개방.
    Opening the domestic market.
  • Google translate 국내 시장 규모.
    The size of the domestic market.
  • Google translate 국내 시장 점유율.
    Domestic market share.
  • Google translate 국내 시장을 주도하다.
    Lead the domestic market.
  • Google translate 국내 시장을 차지하다.
    Occupy the domestic market.
  • Google translate 정부의 국내 시장 개방으로 일본 애니메이션이 한국에 선보이게 되었다.
    The government's opening of the domestic market brought japanese animation to korea.
  • Google translate 한 자동차 업체는 국내 시장에서 판매가 부진하자 해외 판매에 집중하기로 했다.
    One automaker decided to focus on overseas sales as sales in the domestic market remained sluggish.
  • Google translate 우리 회사가 만든 휴대폰이 국내 시장에서 큰 인기를 끌고 있다면서요?
    I heard that cell phones made by our company are gaining huge popularity in the domestic market.
    Google translate 네. 이 제품은 국내 시장뿐 아니라 해외에서도 인기라고 해요.
    Yeah. this product is said to be popular not only in the domestic market but also abroad.
Từ tham khảo 국제 시장(國際市場): 상품의 수요와 공급이 국제적으로 이루어지는 시장., 세계인이 경제…

국내 시장: domestic market,こくないしじょう【国内市場】,marché intérieur, marché domestique,mercado interno, mercado nacional,سوق محلية,дотоодын зах зээл,thị trường nội địa,ตลาดในประเทศ,pasar domestik, pasar nasional,Внутренний рынок; отечественный рынок,国内市场,

🗣️ 국내 시장 (國內市場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8)